Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè (P.1)
Học Tiếng Anh Online, Tiếng Anh Giá Rẻ, Tiếng Anh Mất Gốc, Tiếng Anh Giao Tiếp, tiếng Anh cùng người giáo viên bản xứ.
Viet Thang
đăng vào
03:19
27/06/2019
Chúng ta cùng tìm hiểu những từ vựng thông dụng về chủ đề mùa hè trong bài học dưới đây nhé!
1. Thời tiết
drought (n) – /draut/: hạn hán
hot (a) – /hɔt/: nóng
lightning (n) – /’laitniɳ/: sấm chớp
muggy (adj) – /’mʌgi/: oi bức
searing heat – /siə/ /hi:t/: bỏng rát
stifling (adj) – /’staifliɳ/: ngột ngạt
storm (n) – /stɔ:m/: bão
sun (n) – /sʌn/: mặt trời
sunny (adj) – /’sʌni/: nắng
wind (n) – / wind/: gió
2. Vật dụng mùa hè
air conditioner (n) /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ/: điều hòa
bathing suit (n) – /’beiðiɳ/ /sju:t/: đồ bơi
fan (n) – /fæn/: quạt
sandals (n) – /’sændl/: xăng đan
shorts (n) – /ʃɔ:t/: quần sooc
sundress (n) – /ˈsʌn.dres/: váy không tay
sunhat (n) – /’sʌnɳhæt/: mũ đi nắng
swimming cap – /ˈswɪm.ɪŋ/ /kæp/: mũ bơi
swimsuit – /ˈswɪm.suːt/: đồ bơi
raincoat – /’reinkout/: áo mưa
umbrella – /ʌm’brelə/: ô
sunscreen – /sʌn.skriːn/: kem chống nắng
Mai Vy (Tổng hợp) DKN.TV
Label
11.000.000
12.000.000
120.000.000
14.000.000
20.000.000
26.000.000
35.000.000
36.000.000
4.000.000
48.000.000
5.000.000
66.000.000
Blog
canaup
English
Gia Dinh
Giao Duc
Giao Duc Som
Giao vien
GiaoDuc
giaotiepthayconuocngoai
giaovien
Hoc Qua Bai Hat
Hoc Tieng Anh
Học Tiếng Anh
Hoc Vien
HocTiengAnh
hoctienganhmienphi
hoctienganhonline
Khach hang
Khóa học
khoa-hoc
Kinh nghiệm
kinh nghiệm.
Lam Cha Me
Làm Cha Mẹ
LamChaMe
Lop Hoc
Review Phim
Review Sách
Sống
Suc Khoe
Suu Tam
tienganhcungnguoibanxu
tienganhgiaotiep
tienganhmatgoc
tienganhonline
tiếng anh giao tiếp
tiếng anh với người nước ngoài
Tin tức
TonGiao
TOPIC
Topic Tiếng Anh
Tuyển Dụng
Van Hoa
VanHoa
Video
Popular Posts
Related Posts